G
• in general: nói chung, xét tổng quát, (= on the whole, generally)
• get along with sb.: sống hòa thuận với ai (= get on with sb.)
• get in touch with: bắt liên lạc với... get off: xuống xe, xuống ngựa, xuống máy bay
• get on: lên xe, lên ngựa, lên máy bay
• get on one’s nerves: gây phiền, quấy ray (annoy, disturb)
• get over: khỏi bệnh, bình phục
• get over: vượt qua, khắc phục (= overcome)
• get rid of: trừ khử, hủy bỏ, triệt tiêu (= do away with, put an end to)
• give birth to: sinh ra, đẻ ra
• give up: ngừng, thôi (= stop, quit)
• glance at sb. / sth.: nhìn thoáng qua go after: đuổi theo, theo sau
• go ahead: xảy ra, làm ngay (“tới luôn bác tài!").
• go along: tiến triển
• go away: đi khỏi, đi nơi khác
• go back: trở về, trở lại
• go by: trôi qua (thời gian)
• go down: xuống (giá)
• go for a walk (a ride): đi dạo (đánh xe đi một vòng)
• go in for: tham gia, tham dự, thích
• go off: nổ (bom, súng..), reo (chuông)
• go on: - đang diễn ra - tiếp tục làm
• go out: - (đèn) tắt, đi chơi
• go over: xem xét kỹ, kiểm tra kỹ
• go to (school, work, church...): đi học, đi làm, đi chơi...)
• go up: lên, tăng (giá) .
• go with: - đi với - cặp bồ, - hài hoà với
• go without saying: đương nhiên, miễn bàn
• good at: giỏi, khéo về...
• good for sb./sth.: tốt cho ai, cho cái gì
• for good: vĩnh viễn, mãi mãi (= for ever, permanently)
• grateful to sb. for sth.: biết ơn ai về điều gì (= thankful to sb. for sth.)
• guilty of: có tội gì
H
• hand in: nộp (bài)
• by hand: bằng tay, thủ công
• on the other hand: trái lại, mặt khác hang up: gác máy, cúp điện thoại
• harmful to: có hại cho
• have to do with: có liên quan đến
• hear from: nghe tin ai
• hear of: nghe nói về...
• by heart: (học) thuộc lòng
• with all (one’s) heart: với cả tấm lòng
• helpful to: hữu ích cho...
• hold up: hoãn lại, cướp
• feel at home: cảm thấy mình thuộc về nơi nào đó, cảm thấy mình được mọi người ở nơi nào đó chấp nhận
• Make yourself at home: Cứ tự nhiên
• on holiday: đi nghỉ
• on horseback: (đi) bằng ngựa
• in a hurry: đang vội
I
• have no idea of: không biết
• important to: quan trọng đối với...
• incapable of: không có khả năng
• independent/independence from: độc lập, không lệ thuộc vào....
• infer from: suy ra từ...
• have influence on: ảnh hưởng đối
• với...
• under the influence of: do ảnh hưởng của...
• insist on: cố nài, đòi bằng được
• in spite of: tuy, mặc dù
• for instance: ví dụ (= for example)
• instead of: thay vì
• have interest in / be interested in:
• quan tâm đến, thích
• introduce sb. to sb.: giới thiệu người này cho người kia
• involved in: tham gia, liên quan đến