19/10/2023

Ban biên tập xin tiếp tục gửi tới các bạn từ điển cụm giới từ vần E,F. Bài viết có đính kèm file word để các bạn tải về in ra khi cần. Chúc các bạn học tập tốt. Vui lòng chia sẻ nếu nội dung hữu ích. (Bấm nút donwload để tải file).

E

·        eager about /for/ after: hăng hái về...

·        with ease: một cách dễ dàng (= easily)

·        at ease: thoải mái, thư giãn

·        in the east: ở hướng đông, miền đông

·        eat in: ăn ở nhà

·        eat out: ăn tiệm

·        eat up: ăn hết, chén sạch

·        come to an end: chấm dứt, kết thúc

·        enough of sth.: có quá nhiều điều xấu gì rồi, không chịu nổi nữa

·        in the event that = if

·        for ever / forever: mãi mãi, vĩnh viễn (for good, permanently)

·        an examination in mathematics: bài thi, bài kiểm tra môn toán

·        the examination of: cuộc khảo sát về..., việc khám (sức khỏe, mắt...)

·        for example: ví dụ (= for instance) except (for): ngoại trừ

·        excited about: phấn khởi, háo hức về...

·        keep an eye on: trông chừng, trông nom, bảo vệ

·        see eye to eye: đồng ý, nhất trí, đồng thuận (= agree, concur)


F

·        face up to: nhìn nhận (sự thật phũ phàng)

·        in fact: thật vậy

·        faithful to: trung thành với (= loyal to)

·        fall behind: tụt hậu, thua kém

·        fall in love with sb.: phải lòng ai, bắt đầu yêu ai

·        familiar to sb.: quen thuộc đối với ai

·        familiar with sth.: quá quen với cái gì, biết rõ cái gì

·        famous for: nổi tiếng về...

·        far from: xa, không

·        find fault with: bắt lỗi, phê phán

·        in favour of: thiên về, ưu ái, nghiêng

·        về...

·        fed up with: chán ngấy về...

·        few and far between: không thường xuyên, thưa thớt

·        figure out: hiểu ra, nghĩ ra

·        fill in: điền vào (đơn, chỗ trống...)

·        filled with: dày (= full of) on fire: đang cháy

·        play with fire: đùa với lửa

·        set fire to sth. /put sth. on fire: đốt

·        at first: lúc đầu, thoạt tiên

·        focus on: tập trung vào... ( concentrate on)

·        fond of: thích, mến

·        on foot: bằng chân, đi bộ

·        set foot on: đặt chân lên

·        free from: không bị ảnh hưởng bởi... (= safe from)

·        on Friday: vào ngày thứ sáu

·        make friends with: kết bạn, làm quen

·        friendly with: thân thiện với

·        full of: dày (= filled with)

·        make fun of: chế nhạo, chế giễu (= laugh at)

·        furious with: giận ai (= angry with)

Download

Sidebar Menu
Top