E
· eager about /for/ after: hăng hái về...
· with ease: một cách dễ dàng (= easily)
· at ease: thoải mái, thư giãn
· in the east: ở hướng đông, miền đông
· eat in: ăn ở nhà
· eat out: ăn tiệm
· eat up: ăn hết, chén sạch
· come to an end: chấm dứt, kết thúc
· enough of sth.: có quá nhiều điều xấu gì rồi, không chịu nổi nữa
· in the event that = if
· for ever / forever: mãi mãi, vĩnh viễn (for good, permanently)
· an examination in mathematics: bài thi, bài kiểm tra môn toán
· the examination of: cuộc khảo sát về..., việc khám (sức khỏe, mắt...)
· for example: ví dụ (= for instance) except (for): ngoại trừ
· excited about: phấn khởi, háo hức về...
· keep an eye on: trông chừng, trông nom, bảo vệ
· see eye to eye: đồng ý, nhất trí, đồng thuận (= agree, concur)
F
· face up to: nhìn nhận (sự thật phũ phàng)
· in fact: thật vậy
· faithful to: trung thành với (= loyal to)
· fall behind: tụt hậu, thua kém
· fall in love with sb.: phải lòng ai, bắt đầu yêu ai
· familiar to sb.: quen thuộc đối với ai
· familiar with sth.: quá quen với cái gì, biết rõ cái gì
· famous for: nổi tiếng về...
· far from: xa, không
· find fault with: bắt lỗi, phê phán
· in favour of: thiên về, ưu ái, nghiêng
· về...
· fed up with: chán ngấy về...
· few and far between: không thường xuyên, thưa thớt
· figure out: hiểu ra, nghĩ ra
· fill in: điền vào (đơn, chỗ trống...)
· filled with: dày (= full of) on fire: đang cháy
· play with fire: đùa với lửa
· set fire to sth. /put sth. on fire: đốt
· at first: lúc đầu, thoạt tiên
· focus on: tập trung vào... ( concentrate on)
· fond of: thích, mến
· on foot: bằng chân, đi bộ
· set foot on: đặt chân lên
· free from: không bị ảnh hưởng bởi... (= safe from)
· on Friday: vào ngày thứ sáu
· make friends with: kết bạn, làm quen
· friendly with: thân thiện với
· full of: dày (= filled with)
· make fun of: chế nhạo, chế giễu (= laugh at)
· furious with: giận ai (= angry with)