C
· • come from: đến từ, xuất thân từ...
• come round/come around = come to
• call for: đòi hỏi, yêu cầu call on: thăm
• capable of: có khả năng làm việc gì
• care about: quan tâm
• care for: chăm sóc, yêu mến
• take care of: chăm sóc
• in case: phòng trường hợp, phòng khi
• in case of: trong trường hợp, nếu
• catch sight of: thoáng nhìn thấy
• catch up with: bắt kịp, theo kịp (xem keep up with)
• carry out: thực hiện, thi hành
• in the centre / center of: ở trung tâm (= in the middle of)
• certain about/of: chắc chắn về...
• by chance: tình cờ, ngẫu nhiên
• in charge of take charge of: chịu trách nhiệm, phụ trách
• check in: làm thủ tục lên máy bay,
• đăng ký vào khách sạn cheer up: làm cho vui lên, làm vơi buồn phiền
• at the cinema: ở rạp chiếu bóng
• clever at: khéo, giỏi về việc gì close to: gần với
• come to: tỉnh lại, hồi tỉnh
• come to an end: chấm dứt, kết thúc
• come up to: đến gần, lại gần
• come up with: nghĩ ra, phát kiến
• communicate sth. to sb.: truyền thông/truyền đạt điều gì cho ai
• communicate with sb.: giao tiếp với ai
• compare A with B: so sánh A với B (để tìm sự tương đồng, dị biệt)
• compare A to B: ví von A giống như B
• by comparison: nếu so sánh, khi đối chiếu với...
• in comparison with: nếu so sánh với, khi đối chiếu với...
• be composed of = consist of be comprised of = consist of on computer: trên máy tính
• concentrate on: tập trung vào... ( focus on)
• concerned about/for: quan tâm về, lo lắng về...
• in conclusion: để kết luận
• confide in sb./sth.: tâm sự (chuyện bí mật) với ai, tin tưởng ai/cái gì
• confident of: tin tưởng, tin cậy...
• confused about: nhầm lẫn, bối rối về
• congratulate sb. on sth: chúc mừng ai về việc gì
• congratulations (on): chúc mừng (về)
• conscious of: biết, ý thức về...
• contribute to: đóng góp vào...
• in control of: nắm quyền kiểm soát
• out of control: ngoài tầm kiểm soát
• under control: được kiểm soát, trong tầm kiểm soát
• cope with: đối phó, đương đầu với...
• count on sb. / sth.: cậy nhờ vào...
• covered with: được bao phủ (bởi)...
• crowded with: đông
• be a far cry from: rất khác với (= be very different from)
• cut down on: cắt giảm
D
• in danger of: có nguy cơ bị...
• have a date with sb.: hẹn hò với ai
• out of date: lỗi thời
• up to date: cập nhật
• deal with: xử lý, giải quyết
• in debt: mắc nợ
• dedicate sth. to: cống hiến cái gì
• dedicated to: tận tuỵ với ai, hết lòng về việc gì
• depend on: lệ thuộc vào, tùy vào...
• dependent / dependence on: lệ thuộc vào, tùy vào...
• at the desk: (ngồi, làm việc) ở bàn giấy
• on the desk: (sách vở, dụng cụ) trên bàn giấy
• devote sth. to: cống hiến cái gì cho...
• devoted to: tận tuỵ với ai, hết lòng về việc gì
• die down: (gió) lặng đi, (cơn nóng) dịu đi, (tiếng ồn) lắng xuống
• die from: chết vì (disease, illness, a car accident, a wound, drinking...)
• die of: chết vì (cancer, pneumonia, smoking, Aids, tuberculosis, a heart attack, hunger...)
• on a diet: ăn kiêng
• differ different / difference from / than / to: khác với...
• differences between A and B: những khác biệt giữa A và B
• difficult for: khó khăn đối với...
• have difficulty (in)+V-ing: khó làm gì have
• difficulty with: có khó khăn về việc gì
• with difficulty: một cách khó khăn (trái nghĩa với easily, with ease)
• disappointed with: thất vọng về ai, về việc gì
• to discuss sth: thảo luận bàn bạc về việc gì (không có giới từ)
• to have a discussion about/ on/ of sth.: thảo luận về việc gì
• dissatisfied with: không hài lòng, bất mãn với...
• divide sth. into three parts: chia cái gì làm ba phần
• divide sth. among: chia cho nhiều người
• divide sth. between: chia cho 2 người
• do away with: trừ khử, hủy bỏ, triệt tiêu (= get rid of, put an end to)
• do one’s best: cố gắng hết sức (= try one's best, make every effort)
• do without: sống thiếu cái gì, tạm xoay sở để làm việc vì thiếu cái gì
• drop in: ghé thăm, tạt vào thăm