A
• absent from: vắng mặt
• absorbed in: say mê
• absorption in; say mê
• be about to: sắp làm gì
• acceptable to sb.: có thể chấp nhận đối với ai
• access to: tiếp cận với...
• accessible to: dễ tiếp cận đối với...
• by accident: tình cờ, không cố ý
• according to: theo lời...
• account for: giải thích cho cái gì, là nguyên nhân gây nên cái gì
• take into account: xem xét
• accuse sb. of: cáo buộc ai về việc gì
• be accustomed to: quen với (= be used to)
• be acquainted with: quen ai, quen biết, không phải người xa lạ
• add sth. to sth.: thêm cái gì vào cái gì
• in addition to: thêm vào, ngoài...
• in advance: trước (về thời gian)
• take advantage of: lợi dụng
• ashamed for sb.; hổ thẹn thay cho ai
• ask about: hỏi về.
• have an affect on: ảnh hưởng đến, tác động đến
• ask (sb.) for sth.: xin (ai) cái gì
• at the age of: ở tuổi (15, 20...)
• (un)afraid of: (không) sợ
• agree with sb..: đồng ý với ai
• agree with/about/on sth.: đồng ý về...
• agreeable to / agreeable to: tán thành, nhất trí, đồng ý về việc gì
• ahead of: trước (về không gian cũng như thời gian)
• aim at / aim + to-V: nhằm, nhắm đến
• all at once all of a sudden
• all of a sudden: bất thình lình, đột nhiên (= suddenly, all at once)
• above all: quan trọng hơn cả, trên hết
• at all: không hề (cụm từ để nhấn mạnh ý phủ định: I have no money at all)
• angry with/at sb. for doing sth.: giận ai vì người ấy đã làm việc gì
• angry about/at sth.: giận vì chuyện gì
• give an answer to the question: trả lời câu hỏi (xin xem thêm response, solution, key)
• anxious about: lo lắng về... apart from: ngoài, trừ (= besides, other than)
• apologize to sb. for sth.: xin lỗi ai về...
• apply for: làm đơn xin gì apply to: làm đơn nộp cho ai
• on arriving: khi đến (nơi)
• on (my) arrival: khi (tôi) đến (nơi)
• arrive in: đến nơi (những nơi rộng lớn như thành phố, tiểu bang, quốc gia)
• arrive at: đến nơi (những nơi nhỏ hơn thành phố như phi trường, nhà ga, trường học)
• as for: về (= as to, concerning, about,, with regard to, regarding)
• as to = as for
• ashamed of sb./sth.: hổ thẹn về ai, về việc gì
• ask sth. of sb.: xin ai cái gì pay attention to: chú ý đến
• attitude towards sb/sth.; thái độ đối với...
• attracted to: bị thu hút bởi available at / in: có sẵn ở đâu
• available for sb./sth.: có sẵn cho... on average: tính bình quân, theo mức trung bình
• aware of: biết, ý thức về... (= conscious of)
B
• bad at: tồi tệ, không giỏi việc gì based on: dựa trên
• bear (sth.) in mind: ghi nhớ cái gì because of: vì...
• become of: ra sao, xảy ra (dùng trong câu hỏi như: What will become of the children if their father dies? hoặc I don't know what has become of him?)
• on behalf of sb.: thay mặt ai, vì ích lợi của ai
• go to bed: đi ngủ
• lie in bed: nằm trên giường
• stay in bed: ở lại giường, dưỡng bệnh
• believe in: tin vào ai, cái gì
• belief in: niềm tin vào ai, cái gì
• belong to: thuộc về...
• benefit from: hưởng lợi nhờ... give birth to: sinh ra, đẻ ra
• bit by bit: dần dần, từng chút (= little by little, step by step, gradually)
• blame sb. for sth.. trách mắng ai về...
• a book (film, novel, play...) by: một cuốn sách (phim, tiểu thuyết, vở kịch) của...
• a book (film, novel, play) about/on: một cuốn sách (phim, tiểu thuyết, vở kịch...) nói về...
• bored with: buồn, chán vì...
• borrow sth. from sb.: mượn, vay gì
• của ai
• break down: phá hủy (nhà, tường), suy sụp (tâm lý), hư (xe) break into: đột nhập
• break out: bộc phát, bùng nổ, rời khỏi out of breath: hụt hơi, hết hơi bring about: đem lại, gây nên bring up: dưỡng dục
• bump into = run into
• on business: đi làm, đi công tác busy with: bận việc gì