06/08/2025

Tổng hợp từ vựng phổ biến ngành Tài chính ngân hàng phần 2

 

STT Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
103 Credit-worthiness (n) thực trạng tín dụng
104 Current account (n) tài khoản vãng lai
105 Current cost chi phí hiện thời
106 Current expense (n) chi phí hiện tại
107 Chase (v) săn đuổi
108 Cheque book (n) tập Séc
109 D/A (n) chứng từ theo sự chấp nhận
110 D/P (n) chứng từ theo sự thanh toán
111 Data bank (n) ngân hàng dữ liệu
112 Database (n) cơ sở dữ liệu
113 Deal (n) vụ mua bán
114 Debit (v) ghi nợ
115 Debt (n) khoản nợ      
116 Debtor (n) con nợ
117 Decision (n) sự quyết định
118 Default (v) trả nợ không đúng hạn
119 Deposit account (n) tài khoản tiền gửi
120 Deutsch mark (n) tiền tệ Tây Đức
121 Dicated (adj) ấn tượng
122 Digest tóm tắt
123 Dinar (n) tiền tệ Nam Tư, Irắc
124 Direct debit (n) ghi nợ trực tiếp
125 Discount market (n) thị trường chiết khấu
126 Distinguish (v) phân biệt
127 Distribition (n) sự phân phối
128 Documentary collection nhờ thu chứng từ
129 Documentary credit (n) thư tín dụng ≈ Documentary letter of credit
130 Domestic (adj) trong nhà, gia đình
131 Draft (n) hối phiếu
132 Draw (v) ký phát
133 Drawee (n) ngân hàng của người ký phát
134 Drawing (n) sự ký phát (Séc)
135 ECGD Export Credits Guarantee Department (UK) phòng (cục) tín dụng bảo lãnh xuất khẩu
136 Elect (v) chọn, bầu
137 Eliminate (v) loại ra, trừ ra
138 Enquiry (n) sự điều tra
139 Entry (n) bút toán
140 Equity (n) cổ tức
141 Establist (v) lập, thành lập
142 Estimate (n) sự đánh giá, sự ước lượng
143 Evaluation (n) sự ước lượng, sự định giá
144 Exchange risk rủi ro trong chuyển đổi
145 Exempt (adj) được miễn
146 Expenditure (n) phí tổn
147 Export finance (n) tài trợ xuất khẩu
148 Export insurance bảo hiểm xuất khẩu
149 Facility (n) phương tiện dễ dàng
150 Factor (n) công ty thanh toán
151 Factor (n) nhân tố
152 Factoring (n) sự bao thanh toán, chiết khấu chứng từ
153 Fail to pay không trả được nợ
154 Fill me in on cung cấp cho tôi thêm chi tiết
155 Finance sector (n) lĩnh vực tài chính
156 Finance (n) tài chính
157 Finance (v) tài trợ
158 Financial institution (n) tổ chức tài chính
159 Firm (n) hãng, xí nghiệp
160 Fitting (n) đồ đạc
161 Fixed asset (n) tàu sản cố định
162 Fixed cost (n) chi phí cố định
163 Flexible linh động
164 Foreign currency (n) ngoại tệ
165 Forfaiting (n) bao thanh toán
166 Forfaitish (n) công ty bao thanh toán
167 Form (n) hình thức
168 Form (v) thành lập
169 Forward (v) chuyển
170 Found (v) thành lập, hình thành
171 Founder (n) người thành lập
172 Founding document (n) giấy phép thành lập
173 Freight (n) sự vận chuyển hàng
174 Gearing (n) vốn vay
175 Generate (v) phát sinh
176 Genuine là thật, sự thật
177 Get paid (v) được trả (thanh toán)
178 Glacier (n) sông băng
179 Good risk (n) rủi ro thấp
180 Guarantee (v) bảo lãnh
181 Guesswork (n) việc suy đoán
182 Give credit cho nợ (trả chậm)
183 Harmonise (v) làm cân đối, có ấn tượng
184 High street banks các ngân hàng trên các phố chính
185 Home market (n) thị trường nội địa
186 Honour (v) chấp nhận thanh toán
187 Impress (v) ấn tượng
188 In advance trước
189 In credit dư có
190 In term of về mặt phương tiện
191 In writing bằng giấy tờ
192 Inaugurate (v) tấn phong
193 INCOTERM (n) các điều kiện trong thương mại quốc tế
194 Indent (n) đơn đặt hàng
195 Individual (adj) riêng rẻ
196 Industrial exhibition (n) triển lãm công nghiệp
197 Inflation (n) (lạm phát) 
198 Installation (n) sự lắp đặt
199 Institution (n) tổ chức, cơ quan
200 Insurance (n) bảo hiểm
201 Interest rate (n) lãi suất
202 Interior (adj) nội thất
203 Intrusment (n) công cụ
204 Invest (v) đầu tư
205 Investigate (v) điều tra, nghiên cứu
206 Investigation (n) sự điều tra nghiên cứu
207 Issuing bank (n) ngân hàng phát hành
208 Itemise (v) thành từng khoản
209 Kitchen fitting (n) đồ dạc nhà bếp
210 Lags trả tiền sau kiếm lợi do tỷ giá chuyển đổi
211 Laise (v) giữ liên lạc
212 Late payer (n) người trả trễ hạn
213 Launch (v) khai trương
214 Laydown (v) xây dựng lại
215 Leads trả tiền trước tránh rủi ro về tỷ giá tiền tệ
216 Leads and lags trả trước tránh rủi ro và trả sau kiếm lợi do tỷ chuyển đổi có lợi
217 Leaftlet (n) tờ bướm
218 Lease purchase (n) sự thuê mua
219 Leasing (n) sự cho thuê
220 Legal (adj) hợp pháp, theo pháp luật
221 Lessee purchase (n) thuê mua
222 Lessee (n) người đi thuê
223 Lessor (n) người cho thuê
224 Letter of hypothecation (n) thư cầm cố
225 Liability (n) trách nhiệm pháp lý

 

 

Nguồn:Tổng hợp
Sidebar Menu
Top