06/08/2025
Tổng hợp từ vựng phổ biến ngành Tài chính ngân hàng phần 1
STT | Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
1 | A sight draft (n) | hối phiếu trả ngay |
2 | Academic (adj) | học thuật |
3 | Accept the bill | chấp nhận hối phiếu |
4 | Accepting house (n) | ngân hàng chấp nhận |
5 | Access (v) | truy cập |
6 | Accommodation bill (n) | hối phiếu khống |
7 | Accommodation finance | tài trợ khống |
8 | Account holder | chủ tài khoản |
9 | Accumalated reverve (n) | nguồn tiền được tích luỹ |
10 | Acknowledgement (n) | giấy báo tin |
11 | Adapt (v) | điều chỉnh |
12 | Adequate (adj) | đủ, đầy đủ |
13 | Adverse change (n) | thay đổi bất lợi |
14 | Advertising (n) | sự quảng cáo |
15 | Advice (n) | sự tư vấn |
16 | Advice (v) | báo cho biết |
17 | Advise (v) | tư vấn |
18 | Adviser (n) | người cố vấn |
19 | Advisory (adj) | tư vấn |
20 | After sight | ngay sau đó |
21 | After-sales service (n) | dịch vụ sau bán hàng, dịch vụ hậu mãi |
22 | Amount outstanding | ốs còn tồn đọng |
23 | Analyse (v) | phân tích |
24 | Appraisal (n) | sự định giá, sự đánh giá |
25 | Approach (v) | tiếp xúc, đặt vấn đề |
26 | Aspect (n) | khía cạnh |
27 | Assasination (n) | sự ám sát |
28 | Assess (v) | định giá |
29 | Asset (n) | tích sản |
30 | At a discount | giảm giá, chiết khấu |
31 | Auditor (n) | kiểm toán viên |
32 | Authorise (v) | uỷ quyền, cho phép |
33 | Avalise (v) | bảo lãnh |
34 | Bad debt (n) | cho nợ quá hạn |
35 | Balance sheet (n) | bảng cân đối |
36 | Banker (n) | chủ ngân hàng |
37 | Banker’s draft (n) | hối phiếu ngân hàng |
38 | Banking market (n) | thị truờng ngân hàng |
39 | Bankrupt (n) | người bị vỡ nợ |
40 | Base rate (n) | lãi suất cơ bản |
41 | Bill of exchange (n) | hối phiếu |
42 | Boiler (n) | nồi hơi |
43 | Book-keeping (n) | kế toán |
44 | Border (n) | biên giới |
45 | Bought-ledger (n) | sổ cái mua hàng |
46 | Brochure (n) | cuốn sách mỏng (quảng cáo) |
47 | Budget (v) | dự khoản ngân sách |
48 | Builder’s merchant | nhà buôn vật liệu xay dựng |
49 | Bulk purchase (n) | việc mua sỉ |
50 | Buyer default | người mua trả nợ không đúng hạn |
51 | Calculate (v) | tính toán |
52 | Capital goods (n) | tư liệu sản xuất |
53 | Carry on (v) | điều khiển, xúc tiến |
54 | Carry out (v) | thực hiện |
55 | Cash discount | giảm giá khi trả tiền mặt |
56 | Cash flow forcast Estimation of the monthly cash flow advance | dự báo dòng tiền |
57 | Cash flow (n) | dòng tiền mặt |
58 | Cash-book (n) | sổ quỹ |
59 | Central bank, government bank | ngân hàng Trung ương |
60 | Central heating (n) | hệ thống lò sưởi |
61 | Certificate of Incoporation (n) | giấy phép thành lập công ty |
62 | CIF (n) Cost, Insurance and Freight | giá gồm chi phí, bảo hiểm và vận chuyển |
63 | Circulation (n) | chữ ký |
64 | Clinic (n) | khu khám bệnh, dưỡng đường |
65 | Coin (n) | tiền kim loại, tiền xu |
66 | Collection (n) | sự thu hồi (nợ) |
67 | Colloquial (adj) | thông tục |
68 | Commecial (adj) | thương mại |
69 | Commence (v) | bắt đầu |
70 | Commnity center | trung tâm truyền thông |
71 | Communal (adj) | công, chung |
72 | Communication (n) | truyền thông |
73 | Communist system (n) | hệ thống xã hội chủ nghĩa |
74 | Community (n) | nhóm người |
75 | Comparatively (adv) | một cách tương đối |
76 | Compete (v) | cạnh tranh |
77 | Competitive (adj) | cạnh tranh, tốt nhất |
78 | Competitiveness (n) | tính cạnh tranh |
79 | Complicated (adj) | rắc rối |
80 | Concede (v) | thừa nhận |
81 | Concentrate (v) | tập trung |
82 | Confidential (adj) | bí mật, kín |
83 | Confirming house (n) | ngân hàng xác nhận |
84 | Connection (n) | mối quan hệ |
85 | Consignment (n) | hàng hoá gửi đi |
86 | Consolidate (v) | hợp nhất |
87 | Consumer credit (n) | tín dụng tiêu dùng |
88 | Contract (n) | hợp đồng |
89 | Corporate (adj) | đoàn thể, công ty |
90 | Corporate (adj) | công ty, đoàn thể |
91 | Corporate (n) | hội, đoàn, công ty |
92 | Correspondent (n) | ngân hàng có quan hệ đại lý |
93 | Cost of pollution (n) | chi phí hư hỏng |
94 | Cover (v) | đủ để trả |
95 | Credit arrangement (n) | dàn xếp cho nợ |
96 | Credit control (n) | kiểm soát tín dụng |
97 | Credit intrusment (n) | công cụ tín dụng |
98 | Credit management (n) | quản lý tín dụng |
99 | Credit period (n) | kỳ hạn tín dụng |
100 | Credit rating | đánh giá tín dụng |
101 | Credit (v) | ghi có |
102 | Credit-status (n) | mức độ tín nhiệm |
Nguồn:Tổng hợp
Nếu nội dung hữu ích, vui lòng nhấn nút chia sẻ
để lan tỏa thông tin đến bạn bè và ủng hộ website.